検索ワード: và nó để lại sẹo trên mặt em (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và nó để lại sẹo trên mặt em

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đã thấy nó trên mặt em.

英語

i've seen it in your face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó để lại những vòng tròn trên bàn.

英語

- they leave little rings on the table. - little rings on the table.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn có sẹo trên mặt.

英語

he has scratches on his face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó ở trên mặt đất.

英語

it was on the ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh để nó lại trên bàn.

英語

you left it on the table.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng để lại nó trên xác.

英語

they left it on the body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta có vết sẹo ở trên mặt

英語

he's got a scar on his face,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để lại nhiều sẹo trên lưng tôi hết mức có thể đi.

英語

put as many scars on my back as possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, nên nó sẽ được để lại cho em họ helen...

英語

mm. yeah. no, then that would go to your cousin helen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cứ để lại tiền trên bàn là được.

英語

just leave the money on the dresser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái cậu có sẹo rất lớn trên mặt ơi?

英語

you with the very large scar on your face?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh để nó lại trong tủ súng của em.

英語

i put it back in your gun locker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ nó trên mặt lò sưởi rồi lui lại từ từ.

英語

put it on the mantel. back away, slowly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vết sẹo của em.

英語

it's gross.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đã phải tẩy 152 cái nốt ruồi và giờ anh ta có 152 vết sẹo trên mặt.

英語

he's had 1 52 moles removed... ... sonowhe 'sgot 1 52 pockmarks on his... ... onhisface.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này có trước khi hắn bị một vết sẹo trên mặt.

英語

this was before he picked up a facial scar somewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vết sẹo của em đâu rồi?

英語

what happened to your scar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao quanh nó là vệt sẹo.

英語

it's surrounded by scar tissue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cần biết cách để dừng nó lại

英語

i need to know how to stop it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái người có vết sẹo đen trên mặt đó, hắn đã giết cha tôi.

英語

that man with the black mark on his face, he killed my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,743,068 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK