検索ワード: và tôi cũng đã từng đi máy bay đến hn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và tôi cũng đã từng đi máy bay đến hn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng đã từng đề cập đến.

英語

i was telling you about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã từng đi máy bay bao giờ chưa

英語

have you ever taken the plane

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng tập bay.

英語

well, i have been branching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng đến đó!

英語

i travelled through there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng đã từng như vậy

英語

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tôi cũng từng đi biển.

英語

my brother, he went to sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã từng ngồi máy bay?

英語

[ chuckling ] you ever been on a plane? no, but it's a fuckin' joke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng thích đi học

英語

i used to like school

最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng từng đến thành phố.

英語

i've been to the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã... từng đi nhiều nơi.

英語

i've... been places.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi máy bay từ tokyo đến sapporo.

英語

we took a plane from tokyo to sapporo.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính tôi cũng đã từng khoe ngực.

英語

i myself have exhibited my breasts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

do đi máy bay.

英語

i'm prettyjetlagged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cũng đã từng giống bọn họ.

英語

- i would have been just like them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, tôi đi công chuyện - tôi cũng hay đi máy bay

英語

i fly a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi máy bay à?

英語

by plane?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng có thể tôi từng lái máy bay lúc đi lính

英語

- no, i mean, like piloting a jet. i flew jets in the military, maybe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình sẽ đi máy bay.

英語

- we'll fly there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.

英語

this morning, my friend and i went to buy airline tickets.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-lúc nào cũng đi máy bay à? -phần lớn.

英語

you always transport through the air?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,038,652,018 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK