人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật tốt
that's so good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sốc thật.
i'm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-thật tốt.
- oh, dear god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sốc thật!
- what a shock.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
hăy chăm io cho mình thật tốt.
take yourself io good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thật tốt
sorry for bothering you
最終更新: 2020-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật tốt.
- very nice of you. - signs of life inside?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật tốt?
how dare you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu thật tốt.
- that's nice. that's really nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống thật với chính mình thật là tốt.
being true to yourself is very good.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chàng thật tốt!
you are clever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ muốn con chăm sóc bản thân mình thật tốt, ok?
i want you to take real good care of yourself,okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt thật.
- this kevlar is great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt thật!
real good!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi lấy làm buồn, thật sự buồn... buồn và sốc.
i am grieved, indeed. grieved, shocked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gã tốt thật.
nice fella.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, tốt thật.
oh, good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốt thật đấy.
-good lord.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Điểm tốt thật!
- what a plus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không làm mình sốc đâu.
you didn't freak me out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: