プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vào lúc 4 giờ sáng.
at 4 o'clock in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vào khoảng 4 giờ sáng...
at around 4am...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc 4 giờ sáng?
at 4 a.m?
最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:
lúc đó vào khoảng 4 giờ sáng.
it was around 4am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ là 4 giờ sáng.
it's... it's, like, four.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ hứa. 4 giờ sáng rồi.
okay, it's 4:00 a.m. now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 giờ sáng
it's 1.00 a.m
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
sáu giờ sáng.
6:00am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- hai giờ sáng.
2:00. man: go, go, go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 3 giờ sáng?
- 3:00 a. m?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-4:45 sáng.
- 4:45 a.m.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hiện giờ là 4 giờ 36 phút sáng.
kflb news time. 4.36.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn về nhà lúc 4 giờ sáng mà.
i'm still coming home at 4 a.m.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
4 giờ sáng thằng bé đã thức khi em về nhà.
since 4 a.m. he was already up when i got home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
4:00, my place. 4 giờ sáng, ở chỗ tôi.
4:00, my place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 4 giờ sáng - thật á , giống, trong 45 phút .
four a. m. - that's, like, in 45 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã hạ bruno tattaglia hồi 4 giờ sáng này.
we hit bruno tattagiia this morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn sáng lúc 4 giờ 30, groot.
breakfast at 4:30, groot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: