検索ワード: vào 9 giờ tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vào 9 giờ tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vào lúc 9 giờ tối?

英語

at 9 at night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

9 giờ tối.

英語

9 pm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hầu hết là vào 9 giờ tối.

英語

it's almost 9:00 at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 9 giờ.

英語

- 9:00 o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 9 giờ?

英語

9:00?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

gặp nhau lúc 9 giờ tối.

英語

i'll meet you at 9 pm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngủ trước 9 giờ tối

英語

i sleep at 9

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 9 h tối .

英語

- nine p.m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mới hơn 9 giờ.

英語

— it's only half past nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gần 9 giờ rồi.

英語

it's almost 9 o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ tôi bây giờ là hơn 9 giờ tối

英語

what time are you currently at

最終更新: 2022-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tập bắt đầu đúng 9 giờ tối nay.

英語

rehearsal 9 p.m. sharp tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

diane, quay lại lúc 9 giờ tối mai.

英語

diane, come back tomorrow night at 9,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng bây giờ là 9 giờ tối đấy.

英語

- but it's 9:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

9 giờ 14, harold.

英語

9:14 harold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải tới 8, 9 giờ tối chúng mới tới đầy đủ.

英語

we won't have them all in here till 8:00 or 9:00 tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được trả lời tin nhắn gửi đến sau 9 giờ tối

英語

nine. after nine at night never reply.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy trở lại tối mai lúc 9 giờ.

英語

come back tomorrow night at 9,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn thường ăn tối lúc 9 giờ.

英語

we usually have dinner at 9:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn giờ, 9 phút.

英語

four hours, nine minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,157,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK