検索ワード: vào bữa tối,tôi ăn đồ ăn nhẹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vào bữa tối,tôi ăn đồ ăn nhẹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bữa tối tôi ăn tỏi.

英語

i had garlic dressing at dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tối của tôi

英語

i'm eating my dinner

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang làm đồ ăn nhẹ, đừng cáo gắt.

英語

i'm making crabby snacks and homemade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa trưa tôi ăn hành.

英語

i had onions at lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bữa trưa tôi ăn hành, bữa tối tôi ăn tỏi.

英語

"i had onions at lunch, i had garlic dressing at dinner."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bữa tối của chúng tôi đó, đừng có ăn chứ !

英語

hey, that's my dinner, stop eating it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi nào, mẹ đang làm bữa ăn nhẹ

英語

come on, she's making crabby snacks and homemade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nấu bữa ăn tối và ăn tối

英語

i have dinner then i listen to music and watch tv

最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa tối ăn khoai tây cũng ngon.

英語

at dinner the potatoes were delicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn tối

英語

dinner

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người đi ăn bữa tối nhẹ đi

英語

you'd better go for late supper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi bữa ăn tối,

英語

every night at dinner...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là bữa tối của cô, nếu cô muốn ăn.

英語

now there's your dinner, if you want it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mời bữa tối.

英語

dinner's on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày sẽ là bữa ăn nhẹ cho anh bạn này đấy.

英語

you're a pretty big snack for this fella.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nấu bữa tối.

英語

well, i'm making dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa ăn bữa tối xong

英語

i just finished my lunch

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn tối đã sẵn sàng.

英語

dinner is served.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nấu ăn cho bữa tối

英語

i'm cooking for lunch

最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bữa ăn tối thì không.

英語

- not at dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,187,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK