検索ワード: ván cuối nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ván cuối nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là lần cuối nhé.

英語

this is the last time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ làm một ván cuối.

英語

anyway, i close my eyes and i made that headshot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 màn trình diễn cuối nhé.

英語

one last show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho thêm cái mặt cười vào cuối nhé.

英語

yeah, yeah, yeah. do one of those smiley faces at the end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu làm cho mình xem lần cuối nhé?

英語

can you do it one last time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy hứa với em đây là vụ cuối nhé

英語

promise me this will be the last time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô sẽ có nó tối nay, đừng lo diego, chúng ta sửa lại đoạn cuối nhé?

英語

don't worry you'll have it tonight diego, we're changing the ending.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ cùng 1 đội, Đó là chiến thuật để uno có đủ số thẻ anh ta cần... cho ván cuối cùng

英語

they're on the same team, it's their strategy to get uno all the chips he needs... for the final push

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,486,083 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK