プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vâng, tôi cũng vậy.
yeah, me too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- vâng, tôi cũng vậy.
you know? i am too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi cũng nghĩ vậy.
- stolen plates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng vậy
likewise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi cũng vậy.
me too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
- tôi cũng vậy
- i don't know how.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi cũng vậy.
(stout laughs)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi cũng vậy !
- so did i!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi cũng cảm thấy vậy.
yeah, i feel it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi cũng thế.
um, ah, yeah, yeah. i would love to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng, tôi cũng thế.
- yeah, likewise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi cũng chỉ cầu mong như vậy.
yes, that's my prayer also.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng. tôi cũng nghĩ thế.
yes, that was my gut, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng, tôi cũng mến bà!
- well, i'm liking you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng. tôi cũng đang khát.
- yes. i've been so thirsty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi cũng giống bạn
yes, i'm just like you
最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng. tôi cũng không biết.
i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: