検索ワード: vâng tôi đang có 2 cháu gái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vâng tôi đang có 2 cháu gái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vâng, tôi đang có chuyện.

英語

yeah. i got a problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi đang rảnh

英語

yes, i'm free

最終更新: 2022-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đang có việc

英語

- i'm right in the middle of this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang có kinh.

英語

i'm having my period.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, tôi đang tìm...

英語

- yes, i'm looking... what's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có việc bận

英語

happy to talk to you

最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đang có việc.

英語

i'm not in the mood just now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi đang bận đây.

英語

yes, i'm already on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có thời gian nghỉ

英語

i'm having my break time

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi đang có con tin.

英語

and i'm the guy with the guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra tôi đang tìm cháu gái tôi, sawyer?

英語

i'm actually looking for my niece, sawyer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi đang có việc bận

英語

sorry, i'm busy

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có chút chuyện buồn.

英語

there are a few things which is upsetting me.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang có chuyện!

英語

we're in trouble!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang có một vụ.

英語

- we've got a gig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang có quan hệ, kiểu như...

英語

- relax. i just want to have some fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, chúng tôi đang có sao.

英語

no, we're not okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi đang có hứng muốn mua đồ mới...

英語

"i'm in the mood for a fresh bit of apparel

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- vâng, tôi đang ở cùng một người.

英語

- yeah, i'm with someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang có nhu cầu tuyển dụng

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,795,636 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK