検索ワード: vâng tôi biết rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vâng tôi biết rồi.

英語

oh, hi. yeah, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi biết rồi.

英語

[mcclaren] believe me, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi biết rồi!

英語

yes, okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng,tôi biết rồi.

英語

- okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi biết hết rồi.

英語

yeah, i know the rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng tôi biết.

英語

yes, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

tôi biết rồi!

英語

i have it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi biết rồi.

英語

- i knew that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, tôi biết.

英語

yeah, no, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, chúng tôi biết rồi.

英語

dispatcher: yup, we spoke earlier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng , tôi biết anh.

英語

yeah, i know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi biết, reza.

英語

- yes, i know, reza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, tôi biết, tôi ...

英語

- ya, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi biết chuyện harry rồi.

英語

yeah, i know about harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, tôi biết rwanda.

英語

- yes, i know rwanda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, tôi biết, tôi biết.

英語

- yeah, i know, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi biết, nhưng tôi...

英語

you didn't like it, did you? i wouldn't say that, exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À vâng tôi biết rồi, tôi xin lỗi tôi sẽ đọc nó

英語

yes, that's right. i'm sorry. i'll read it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tôi biết rồi, nhưng bản thân thiết kế cũng có vấn đề

英語

yes, i am responsible. but the design basically have flaws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,537,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK