検索ワード: vâng tuyệt quá tôi sẽ xem nó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vâng tuyệt quá tôi sẽ xem nó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ xem xét nó

英語

i'll take it under consideration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xem xét nó.

英語

i'd like to examine it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xem

英語

i'll look it up

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không xem nó đâu.

英語

i'm not going to watch that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xem film

英語

what are you eating?

最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem nó ngay, ma'am.

英語

i'll see to it immediately, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem thử!

英語

i'll see what it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ xem lại .

英語

i find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi sẽ xem.

英語

i'm sure i'll see it later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ cần xem nó. - tất nhiên.

英語

- i will need to see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi sẽ xem xét.

英語

i see. well, i'll handle that in a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem xét ở đây!

英語

i'll cover here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem như là lời khen

英語

i'll take it as a compliment

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, tôi sẽ xem lại sau.

英語

- right, i'll check in later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem xét về đề xuất này

英語

we will take a look at this proposal.

最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi sẽ xem thử thế nào.

英語

- we'll see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ghê quá. tôi sẽ lấy đống này.

英語

i'll take this lot now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem xét chuyện này cẩn thận

英語

i will consider it strongly

最終更新: 2013-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu hắn có giấy tờ thì tôi sẽ xem.

英語

if he's got papers, i'll see his papers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn ông, chắc chắn tôi sẽ xem kĩ.

英語

thank you. i'll definitely have a look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,404,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK