プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vãi lồn
spill the cunt
最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 2
品質:
ngu vãi lồn
stupid pussy
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
lồn
cunt
最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
vãi.
- shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
vãi!
hey!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vãi.
whoa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vãi!
holy shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bú lồn
sucking licks
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất vãi.
that's cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ vãi!
hell, yeah! (chuckles)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vãi đái.
- goddamn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi, vãi.
- oh, shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cái lồn
call the cunt
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mặt lồn.
motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mặt lồn!
yeah, you motherfuckers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tôi quên từ ngữ vãi lồn hơn
no, i forgot the fucking words.
最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói j thì nói bạn phiền vãi lồn :)
my mother is a child
最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn mẹ m
get the fuck out of here.
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng mặt lồn.
motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
cái lồn gì thế?
what fuck is that?
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照: