検索ワード: vì bạn ở quá xa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì bạn ở quá xa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn ở xa quá

英語

tôi tên là minh

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi quá xa

英語

you've come so far

最終更新: 2014-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá xa.

英語

ditto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi và bạn ở rất xa

英語

you and i are far away

最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở phía sau quá xa.

英語

you're too far back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hay ở cách nhau quá xa...

英語

ok!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừm, vì bạn nhỏ bé quá.

英語

- yeah, well, that's only... 'cause you're so tiny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta ở quá xa nhau

英語

最終更新: 2023-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn đi quá xa rồi đó...

英語

you're off the edge of the map, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá xa sao?

英語

too far?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quá xa rồi.

英語

- too far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bảy, quá xa.

英語

- seven, so far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ở quá xa sau hàng cây.

英語

they're too far back in the trees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy ở xa, quá xa với ta.

英語

she is far, far away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em ở quá gần.

英語

you're too close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bờ đá quá xa!

英語

the ledge is too far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng ở quá xa con, hỡi thượng đế.

英語

be not thou far from me, o lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, quá xa.

英語

negative, no further sightings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chúng ta không thể hiếu vì chúng ta ở quá xa...

英語

"we could not understand because we were too far...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

họ không nghe được đâu, ở đây quá xa.

英語

they won't hear you. it's way too far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,726,837,696 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK