プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thứ lỗi vì dậy muộn.
apologies for the hour of my rising.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn dậy trễ
you wake up late
最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 1
品質:
bạn dậy sớm nhỉ
is it evening with you?
最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì bạn trai cô hả?
your boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cố gắng vì bạn
i try for you
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm vì bạn anh.
you are moved by a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì bạn thiếu ngủ hả?
because you're sleep-deprived?
最終更新: 2024-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn rảnh rỗi vì bạn
i am always free for you
最終更新: 2019-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì bạn đang rất đẹp.
because you're so pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì bạn có giá trị!
values.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi vì bạn của ông.
- i'm sorry about your mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì bạn có sự đam mê
i admire you too
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy can đảm lên vì bạn bè.
courage, merry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bời vì bạn còn nhắn tin với tôi
why do not you sleep
最終更新: 2020-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui vì bạn vẫn nhớ tới tôi,
i'm glad you still remember us
最終更新: 2022-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng khóc rất nhiều vì bạn
i cried for you
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui vì bạn thấy thoải mái.
i'm just glad you're feeling better
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thông cảm vì bạn rất bận rộn
hope you sympathize
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vì bạn ấy là học sinh mới ở đây.
- he has justjoined.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vì bạn... bạn sẽ hối hận sau này đó.
you might regret it later in life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: