プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn giỏi tiếng anh thật đấy
you are good at english too
最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:
bạn dạy tiếng anh
i do business
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 4
品質:
mình hông giỏi tiếng anh
t am happy to talk to you
最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói giỏi tiếng anh.
i speak english well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói được tiếng anh?
do you speak english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn có tiếng anh
when do you have english
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 10
品質:
参照:
bạn không nói tiếng anh .
no english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ₫ã học tiếng anh chưa
you're still not sleeping
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết nói tiếng anh không
can you speak english
最終更新: 2021-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói tiếng anh giỏi lắm đấy.
you speak english very well.
最終更新: 2017-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã học tiếng anh ở đâu?
where did you learn english?
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói tiếng việt đi tiếng anh
bạn nói tiếng việt đi
最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn có thể nói tiếng anh không ?
you speak english
最終更新: 2018-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của bạn tốt
you speak english very good
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đừng tỏ vẻ là mình giỏi tiếng anh. bạn thật ngu ngốc
don't act like you know english. you're so stupid
最終更新: 2022-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nói tiếng anh giỏi hơn.
your english is better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giỏi quá
you are very good
最終更新: 2017-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh không giỏi
how do you know me
最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giỏi lắm!
you're so good!
最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照: