検索ワード: vì bạn quan tâm đến tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì bạn quan tâm đến tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn luôn quan tâm đến tôi.

英語

you always care about me.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn ấy quan tâm đến cả tôi.

英語

she even cares about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quan tâm đến tôi.

英語

don't mind me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta quan tâm đến tôi.

英語

he cares about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không quan tâm đến tôi!

英語

you don't care about me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui khi bạn quan tâm đến cv của tôi

英語

i'm glad for your interest

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh quan tâm đến tôi vậy

英語

why do you care about me?

最終更新: 2023-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh quan tâm đến nữ thần của tôi .

英語

you are interested in my goddess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai quan tâm đến

英語

i'm not concerned about out

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em quan tâm đến anh.

英語

i care about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có quan tâm đến tình dục không

英語

are you interested in sex

最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông chẳng quan tâm đếch gì đến tôi.

英語

you don't give a shit about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn quan tâm làm gì?

英語

- why do you even care?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng quá bận tâm đến tôi

英語

doesn't matter all that much to me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh quan tâm đến godric.

英語

you care about godric.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không quan tâm đến tôi và tôi là fan hâm mộ của bạn

英語

you do not care about me

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn những người đã quan tâm đến tôi

英語

最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy thật lòng quan tâm đến tôi còn tôi thì...

英語

she really cared about me and i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi quan tâm đến cô.

英語

we care about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui vì cho đến bây giờ bạn quan tâm

英語

i'm glad you need it

最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,227,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK