プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bữa tối
dinner
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 6
品質:
chắc vì vậy mà cổ bỏ bữa tối.
that's probably why she skipped dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tối!
supper!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tối đó
i call the dark meat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tối đó.
dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tối nào?
dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bữa tối à?
- dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh trả bữa tối.
you're getting dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tối có gì?
what's for dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bữa tối của con...
- your dinner...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tối dọn xong rồi
dinner is ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nấu bữa tối.
well, i'm making dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tối ngày mai nhé?
dinner tomorrow night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-trễ bữa tối rồi đấy.
- you're late for dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chuẩn bị bữa tối
she's making meal
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy, bữa tối thì sao?
so the rehearsal dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao chúng ta không bỏ qua bữa tối?
why don't we skip dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng, cha, còn bữa tối.
but, dad, dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bữa tối" thành "tiệc."
"supper" became "dinner."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó chưa từng bỏ bữa sáng nào?
what? that mutt? miss his breakfast?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: