検索ワード: vì ngày mai tôi bận mất rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì ngày mai tôi bận mất rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vì tôi mất gia đình rồi.

英語

- why is that? - because i've lost my family{\*, angela}.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bận rồi

英語

i'm busy

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- ngày mai tôi đi chơi rồi.

英語

- i'm going out tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lôi tôi bận học mất rồi

英語

sorry, i'm busy

最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi đi florida rồi.

英語

- i'm going to florida tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà tôi mất rồi

英語

my home. it's gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi mất rồi.

英語

my father passed away

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị mất rồi!

英語

i've lost it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi mất họ rồi.

英語

- i'm losing them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ờ, tôi bận rồi.

英語

- well, i'm busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi giờ tôi bận rồi

英語

i'm so busy that i haven't replied your messages yet

最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tay tôi bận cả rồi.

英語

- my hands are full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi bận rồi.

英語

i'm a little busy at the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai chúng cũng bận bịu lắm rồi.

英語

and also they'll have enough on their hands tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà tôi bận việc khác rồi.

英語

she has other business to attend to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì mai tôi phải đến trường

英語

i went to bed early last night

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi , tôi có việc bận rồi

英語

i'm sorry , i'm busy now

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tối mai anh bận rồi.

英語

no, i think i'm busy tomorrow night. i'm busy tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bận rồi.

英語

i got to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh bận rồi

英語

trying to work, here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,720,373 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK