プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mắc nghẹn?
choking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tức nghẹn cổ
make one's hair stand on end
最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:
bị mắc nghẹn.
something he can't swallow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ảnh đang nghẹn!
he's choking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy bị nghẹn.
she's choking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị nghẹn thật!
okay! alright!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu ấy bị nghẹn.
- she's choking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngài ấy đang nghẹn!
- help the poor boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi chừng bị nghẹn.
don't choke
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghẹn thở đi, dredd.
choke on it, dredd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mắc nghẹn vì một cục kẹo...
choke on a mint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mong nó bị chết nghẹn vì ngậm thứ đó.
let us pray he chokes upon it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dễ thương quá, anh bị mắc nghẹn kìa.
how sweet, you're getting choked up. you're choking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¶hắn sẽ chết nghẹn vì phải ngậm chim phồng mồm ¶
he'll be choking on a mouthful of balls
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá»c gia nà o
what country
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
m¹ lo l¯ng quá rÓi.
mum, you worry too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: