検索ワード: vì sức khỏe tôi đang không ổn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì sức khỏe tôi đang không ổn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang không vui.

英語

i'm not in the mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang không ổn đấy.

英語

how would you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì sức khỏe của tôi không đủ tốt để đi leo núi

英語

because my health is not good to go mountain climbing

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang không làm gì cả

英語

hi bạn hiểu không?

最終更新: 2020-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì sức khỏe.

英語

- cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang không biết anh làm gì.

英語

yeah, i was wondering what you were doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn vào tình trạng sức khỏe của cô ấy, tôi thấy nó không ổn lắm.

英語

from what i'm reading on her vitals here, it don't look good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nhận ra là tôi đang cảm thấy không ổn chút nào

英語

i just realized that i'm not feeling well at all

最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cốc vì... sức khỏe!

英語

that's saying something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì sức khỏe quý phu nhân!

英語

ladies' health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang không vui đây, đừng có chọc tức tôi!

英語

i'm not in a good mood either, so stop irritating me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay bây giờ tôi đang không làm bất cứ cái gì cả

英語

i'm not doing anything right now

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang không hiểu khi nào anh sẽ xuất hiện.

英語

we were wondering when you'd show up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang không biêt phải giải quyêt chúng thế nào

英語

in my head now is a mess

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nhìn tôi đắm đuối khi cô nghĩ là tôi đang không nhìn.

英語

you gaze at me lovingly when you think i'm not looking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang không giúp cô tôi đang đưa cô tránh xa chuyện của tôi

英語

i'm getting you out of the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...vì sức khỏe và sự dũng cảm của cậu ấy.

英語

...for his strength and his courage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, tôi đang không biết liệu cô có muốn ăn tối cùng với tôi không.

英語

yes, i was actually wondering if you cared to join me for dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy uống vì sức khỏe của những phụ nữ xinh đẹp!

英語

let's drink to the health of beautiful women!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi luôn lo lắng mỗi khi đội của chúng tôi để thủng lưới đó là vì chúng tôi đang không thi đấu tốt.

英語

"always when our team concede goals is a concern for me, because we are not doing something well.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,520,917 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK