検索ワード: vì sự tiến bộ của phụ nữ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì sự tiến bộ của phụ nữ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- bộ phận của phụ nữ.

英語

- the female part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự tiến bộ.

英語

take your pick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rick, tôi rất vui vì sự tiến bộ của anh.

英語

rick, i'm very pleased with how you progressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó cho thấy sự tiến bộ của anh.

英語

it shows real progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu hỏi của phụ nữ.

英語

a woman's question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

góc của phụ nữ hả?

英語

a lifetime of women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuetzala của sự tiến bộ

英語

cuetzala del progreso

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dấu hiệu sống của phụ nữ.

英語

the life signs are female.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẾ giỚi lÀ cỦa phỤ nỮ ĐẸp

英語

the world is for the dolls

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(*rửa chỗ kín của phụ nữ)

英語

- yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...là một quan điểm của phụ nữ.

英語

...is a woman's point of view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đó là chuyện của phụ nữ.

英語

- [slurps] - come on !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô không có mùi của phụ nữ.

英語

you don't smell a woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khước từ sự tiến bộ của các giáo sinh dễ thương?

英語

gonna break out the suit, have a couple of drinks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô tạo ra nhiều sự tiến bộ đấy.

英語

you made a lot of progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thiệt ông quan tâm tới sự tiến bộ của đất nước này?

英語

are you really interested in the progress of this country?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 thế giới mà khoa học sẽ phục vụ cho sự tiến bộ của nhân loại.

英語

a world where science kneels in service to the betterment of humankind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết về cân nặng của phụ nữ

英語

[jim chuckling] - i don't know what women weigh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả những khó khăn này làm trở ngại cho sự tiến bộ của anh ta.

英語

all these difficulties cramped his progress.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miêu tả những tâm trạng khác nhau của phụ nữ.

英語

the changes, they say, depict the different emotions of a woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,603,036 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK