検索ワード: vì tôi cũng khó khăn giống bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì tôi cũng khó khăn giống bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vâng, tôi cũng giống bạn

英語

yes, i'm just like you

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi cũng yêu bạn

英語

♪ i am about to like you anyway

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với tôi cũng không ít khó khăn.

英語

for me it's also difficult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng khó khăn hết.

英語

things are hard for everybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi cũng tóc xoăn đỏ

英語

i have red curly hair!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng khó khăn với mẹ lắm.

英語

well, it's hard for me, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì tôi cũng rất ghét cô

英語

- 'cause i genuinely hate you also.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi cũng điên điên như anh

英語

and since i am as crazy as you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ quay lại cũng khó khăn đây.

英語

hard to go back to our old lives now, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là cũng khó khăn lắm nhỉ?

英語

so was it a h-hard time, or...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc vì tôi cũng hơi căng thẳng.

英語

i guess i'm a little jittery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc sửa ống rất khó khăn, giống như phẫu thuật vậy.

英語

plumbing is tricky. it's like surgery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì tôi cũng từng bị gài như họ.

英語

- 'cause i have been set up to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi cũng từng là một vigilante.

英語

because i used to be a vigilante.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi cũng nhớ ông, bác sĩ ạ.

英語

because i remember you, doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi cũng có những tuyệt kĩ.

英語

because i got skills too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng nghĩ giống bạn ô nhiễm không khí là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay.

英語

i also think like you, air pollution is one of the issues of greatest concern today.

最終更新: 2022-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, vì tôi cũng biết vấn đề của anh rồi.

英語

-somebody had to say it. -thank you, because i figured out what your problem is, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi cũng bị một cái xe như vậy đuổi theo mình.

英語

- the same one's been foowing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bảo danny đừng gọi, vì tôi cũng muốn gặp cô.

英語

i told danny to hold off on that, because i wanted to see you anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,340,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK