検索ワード: vì thật sự tôi chỉ muốn ở bên bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì thật sự tôi chỉ muốn ở bên bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn ở bên cạnh các bạn

英語

i want to be by best friend

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn được ở bên em.

英語

i just want to be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự tôi muốn gì ở em?

英語

what do i really want from you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn cô ấy ở bên mình.

英語

i just want her to stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn làm bạn.

英語

i just want to be friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn biết ông ở bên phe nào.

英語

just making sure whose side you're on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở bên bạn

英語

i will always be with you

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chỉ muốn ở bên anh.

英語

i only want to be with you.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi... tôi chỉ muốn làm bạn.

英語

i... i'm just lawnchin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở bên bạn

英語

i will always be with you

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở bên bạn mãi mãi, từ nam đến nữ

英語

i want to be with you forever

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự tôi rất biết ơn bạn

英語

i am really grateful to you

最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn cho

英語

the original prison was built by prisoners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, thật ra, tôi chỉ muốn...

英語

you certainly don't have this in the wild, this is highly refined type of food thing, that you do not find in the wild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...tôi chỉ muốn ngủ...

英語

...i just need to sleep...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ muốn tìm...

英語

i'm just looking for --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nè, tôi chỉ muốn...

英語

sir, i'd like to--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta chỉ muốn ở bên người của mình.

英語

she just wants to be with her people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tôi chỉ muốn...

英語

but i only want to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sự tôi nghĩ như vậy.

英語

i really didn't think i would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,348,672 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK