検索ワード: vì thế tôi đã dọn dẹp lại nhà cửa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì thế tôi đã dọn dẹp lại nhà cửa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dọn dẹp nhà cửa

英語

clean the house

最終更新: 2018-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang dọn dẹp nhà

英語

lái xe chở bạn

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dọn dẹp nhà để xe.

英語

i was cleaning out the garage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ dọn dẹp nhà.

英語

- we'll clean the house. - and cook dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là họ định dọn dẹp nhà cửa.

英語

so they're clearing house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải dọn dẹp.

英語

i have to clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã dọn dẹp chưa?

英語

is it cleared?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dọn dẹp ở trên

英語

i'm cleaning up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

để tôi dọn dẹp chút...

英語

let me just clean up...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang dọn dẹp lại bàn cho ngày cuối tuần.

英語

it's not a good time, frank. i'm clearing my desk for the weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang dọn dẹp đây.

英語

i packed everything myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang dọn dẹp tốt

英語

- we'rejust... mopping up now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã dọn dẹp 2 lần mà.

英語

i cleaned twice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọn dẹp

英語

最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọn dẹp.

英語

a clearing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang dọn dẹp hầm rượu, khi...

英語

- i was cleaning up the cellar, when...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọn dẹp đi

英語

cleaning up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng có thời gian dọn dẹp lại nó.

英語

didn't get a chance to clean it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọn dẹp bàn học

英語

tidy up the desk

最終更新: 2023-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang dọn dẹp.

英語

they're cleared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,769,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK