検索ワード: vì thế tôi phải sử dụng google dịch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì thế tôi phải sử dụng google dịch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi phải sử dụng dịch

英語

l 'm very bad at english.

最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì thế tôi phải làm.

英語

so that's what i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải sử dụng nhà wc.

英語

i'm just gonna go to the restroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sử dụng google maps xem nào ?

英語

ian: where are the google maps?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đăng ký quyền sử dụng

英語

i gotta file my claim

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi vì trả lời tin nhắn chậm, bởi vì tôi phải ra google dịch nghĩa

英語

sorry for the slow response to the message

最終更新: 2021-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui vì họ không bắt tôi phải sử dụng thứ này.

英語

i'm just happy they didn't make me use this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế tôi phải làm gì?

英語

what am i supposed to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi phải sử dụng máy vi tính của anh

英語

we need to use your computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế tôi phải làm gì?

英語

and what do i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì thế tôi mất cả ngày nghỉ

英語

so i took the rest of the day off

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi đang sử dụng google và cảm ơn bạn như khuôn mặt của tôi

英語

yes i am using google and thanks you like my face

最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế tôi phải làm gì đây?

英語

- what am i to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì thế tôi có cái cột đây.

英語

- so i got that pole there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì thế tôi mới ở đây, saul.

英語

-that's why i'm here, saul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì thế tôi để cô ta nằm ra đất

英語

so i laid her on the ground, and was about to take her,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và con người phải sử dụng cái đầu.

英語

and people got to use the head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì thế, tôi biết ơn bà mãi mãi.

英語

and for that, i am forever grateful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính vì thế, tôi quyết định sẽ theo.

英語

just for that, i am gonna call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì thế tôi phải mong là có 1 người da đen tí hon trong đám đông.

英語

so i got to hope there's a black midget in the crowd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,950,270 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK