検索ワード: vì vậy tôi thích những nơi yên tĩnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì vậy tôi thích những nơi yên tĩnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích rất yên tĩnh.

英語

i like very quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những con số

英語

最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những con này.

英語

i love these dogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những gì cô làm.

英語

i liked what you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vì vậy tôi thích lựa chọn 1.

英語

- that's why i like option one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thích những câu hỏi.

英語

we like questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích những người đồng hành.

英語

- i'd love some company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thích ở phòng yên tĩnh.

英語

we'd like quiet rooms.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời, tôi thích những vụ dễ như này.

英語

man, i love the easy ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những câu chuyện của ông ấy.

英語

i liked his stories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

. mộc lan thích nơi yên tĩnh nằm sát tường.

英語

mulan likes quieter spots against the wall

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích những cuộc trò chuyện sinh động.

英語

- i'm fond of lively conversation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thích ở phòng yên tĩnh, cám ơn

英語

we'd like quiet rooms, thanks

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những cảnh khám phá những vùng đất mới

英語

i like to explore new lands

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi thích những gì ông làm với phòng này.

英語

-l like what you've done with the place. -oh, thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, chúng tôi thích những điều ngạc nhiên.

英語

well, we love surprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích cô, humm tôi thích những người to lớn...

英語

i like you, um. i like largeness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi và tôi thích những người đẹp trai mặc đồng phục.

英語

mama and i love handsome men in uniform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích những anh chàng... không hấp dẫn hơn tôi.

英語

and i like my guys not quite so... better looking than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù ngài ấy không thích những nơi ồn ào náo nhiệt.

英語

although he dislikes the amusement in general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,505,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK