検索ワード: ví dụ như thiết kế bìa của project (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ví dụ như thiết kế bìa của project

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ví dụ như của anh.

英語

yours, for instance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như

英語

for example

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ví dụ như?

英語

- like what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- ví dụ như?

英語

- like who?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như gì?

英語

like what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ví dụ như là?

英語

- like what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như cái gì?

英語

like such as what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như là khi ta...

英語

like, you know, when we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như, đi đào hầm.

英語

like, in a mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như, thời khắc phối hợp, kỉ luật của họ...

英語

like, their timing, their discipline...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như cách chơi đàn ông.

英語

like how i learned how to play men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như anh muốn làm gì?

英語

like, what do you want to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như 5 lần trong một...

英語

for example, five times per...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như trong trường hợp nào?

英語

in what case, for example?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cộng sự, ví dụ như tôi, tính giá...

英語

the associates, me, for instance, bill at...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví dụ như cà phê hay đôi giày ưa thích.

英語

like coffee or my favorite shoes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ví dụ như là chuyện anh bay được?

英語

i'm not interested in anything you have to offer me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ví dụ như? - tôi sẽ không nói.

英語

- like what kind of stuff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy ví dụ như cặp kính thiên văn keck ở hawaii.

英語

take the twin keck telescopes on hawaii, for example.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dùng tiền của chị, ví dụ như là, mấy viên kẹo này...

英語

take your money, represented by, say, these jelly beans...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,432,116 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK