人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ví dụ như của anh.
yours, for instance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như
for example
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
ví dụ như?
- like what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- ví dụ như?
- like who?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như gì?
like what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ví dụ như là?
- like what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như cái gì?
like such as what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như là khi ta...
like, you know, when we...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như, đi đào hầm.
like, in a mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như, thời khắc phối hợp, kỉ luật của họ...
like, their timing, their discipline...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như cách chơi đàn ông.
like how i learned how to play men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như anh muốn làm gì?
like, what do you want to do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như 5 lần trong một...
for example, five times per...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như trong trường hợp nào?
in what case, for example?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
các cộng sự, ví dụ như tôi, tính giá...
the associates, me, for instance, bill at...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ví dụ như cà phê hay đôi giày ưa thích.
like coffee or my favorite shoes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng ví dụ như là chuyện anh bay được?
i'm not interested in anything you have to offer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ví dụ như? - tôi sẽ không nói.
- like what kind of stuff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy ví dụ như cặp kính thiên văn keck ở hawaii.
take the twin keck telescopes on hawaii, for example.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng tiền của chị, ví dụ như là, mấy viên kẹo này...
take your money, represented by, say, these jelly beans...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: