検索ワード: vòng đu quay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vòng đu quay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đu quay"

英語

ferris wheel"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vòng đu quay và cáp treo.

英語

ferris wheels and cable cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vòng đu quay của các thiên thần

英語

noria de angeles

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# bọn trẻ chơi đu quay # #

英語

# the children's carousel #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm tí đu quay không?

英語

care to go for a little spin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ khách hàng trên vòng đu.

英語

- keep the client on the ferris wheel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con nằm mơ thấy một cái đu quay.

英語

i dreamed about a swing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này allie, đi đu quay không?

英語

hey allie, you want to ride the ferris wheel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- #... đu quay, những cây hạt dẻ #

英語

- #... carousel, the chestnut trees #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở nhà mới có đu quay không ạ?

英語

is there one at the new house?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngồi trên đu quay và bị chóng mặt...

英語

i was on a merry-go-round somewhere. it made me dizzy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con có nhớ cái đu quay sáng nay không?

英語

remember that merry-go-round that we saw today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn ta sẽ thử đi đu quay một chuyến xem.

英語

- let's go ride the roller coaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con yêu, mẹ chẳng thấy cái đu quay nào cả.

英語

well, babe, i don't see a swing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông gordy nói với con là có một cái đu quay ở đây.

英語

mr. gordy told me there was a swing here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá ngu ngốc ... khi bám trên đu quay để nói chuyện với ai đó.

英語

it was a really stupid thing to do... crawl up a ferris wheel to talk to somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể bây giờ không còn đu quay nào nữa. nhưng trước đây thì có.

英語

there may not be a swing here now, but there used to be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhóc biết không, ta đây có thể không bắn nhóc.. nhưng quả thật nhóc vẫn khiến ta hơi bị ngứa mắt đấy. ta không định cùng nhóc đến pacific playland chơi đu quay đâu ha.

英語

you know what, i may not shoot you, but you have still royally pissed me off, and i'm not going to play with you at pacific playland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,630,504 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK