検索ワード: vòng chung kết Đồng đội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vòng chung kết Đồng đội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em được vô vòng chung kết.

英語

you're through to the final round.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chào mừng đến vòng chung kết.

英語

- welcome to the final level.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây chung kết đấy.

英語

calm down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chung kết giải bóng chày.

英語

baseball mvp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

na'vi vÀo chung kẾt

英語

na'vi goes to the finals

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đồng đội?

英語

- no. - einsemble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta vào được chung kết rồi.

英語

we made it to the final round.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chung kết trước 1 ngày anh ta rời khỏi đội.

英語

he not only left the team on the eve of the final match

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cheng vào đến trận chung kết.

英語

cheng goes on to the final.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi là người vào chung kết.

英語

i-i was a finalist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôn đồng đội tôi.

英語

kissing my teammate. you wanna die today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồng đội rất tốt?

英語

very good company?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chiếu ở chung kết cúp stanley.

英語

ran during the stanley cup finals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chơi trò chơi đồng đội

英語

play team games

最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ là đồng đội tôi.

英語

they were my crew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đồng đội của mày?

英語

are you a team player?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày... chơi tao... đồng đội.

英語

you got me, partner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đồng đội, calvin nghe.

英語

over. - ally, this is calvin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô nhớ đồng đội không?

英語

you miss the service?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi muốn một trận chung kết theo thể thức vòng tròn.

英語

i want one final go around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,031,993,672 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK