検索ワード: võ sĩ quyền anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

võ sĩ quyền anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông là võ sĩ quyền anh.

英語

he was a boxer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó là võ sĩ quyền anh.

英語

- he's a boxer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba tôi là võ sĩ quyền anh.

英語

[ continues narrating ] my father was a boxer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền anh

英語

boxing

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- như là võ sĩ quyền anh à?

英語

- as a boxer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe như đấu sĩ quyền anh.

英語

sound like a boxer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy là đấu sĩ quyền anh.

英語

he was a fighter. old school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cựu võ sĩ quyền anh, cứ nói xấu sau lưng ông.

英語

former boxer, been talking behind your back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là võ sĩ quyền anh 9 lần vô địch liên tiếp

英語

i'm a boxer by trade. 9 titels consecutive titles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau trận đấu võ sĩ quyền anh bại trận thề sẽ phục thù.

英語

after the fight the defeated boxer swore he'd get his own back.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

võ sĩ đạo

英語

bushido

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một võ sĩ.

英語

a martial artist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

võ sĩ đạo?

英語

-samurai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một võ sĩ quyền anh hạng nặng được gọi là người vĩ đại nhất.

英語

a heavyweight boxer known as the greatest.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

võ sĩ giác đấu

英語

gladiator

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn cũng võ sĩ.

英語

i'm a fighter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một võ sĩ quyền anh luyện tập căng thẳng ở phòng tập hằng ngày.

英語

a boxer who has a work - out in the gym every day.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau trận đấu võ sĩ quyền anh bại trận thề sẽ phục thù với đối thủ của mình.

英語

after the fight the defeated boxer swore he'd get his own back on his rival.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hỡi các võ sĩ giác đấu, ta chào các anh

英語

gladiators... i salute you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn võ sĩ đạo đến!

英語

samurai come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,543,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK