検索ワード: vùng lưới bị thiếu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vùng lưới bị thiếu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bị thiếu nước

英語

do you have fresh water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bị thiếu à?

英語

- missing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một điểm bị thiếu.

英語

missed spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỗi: cặp bị thiếu

英語

error: pair missing

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vùng lưới

英語

zona reticularis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh bị thiếu hormone.

英語

you've got a hormone deficiency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bị thiếu máu à?

英語

you're anemic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- lá cờ giữa bị thiếu.

英語

- the middle flag is missing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con trai anh bị thiếu oxy.

英語

your son's not getting enough oxygen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bị thiếu; đã kiểm duyệt

英語

censorred

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi bị thiếu ngọt trầm trọng

英語

damn fine

最終更新: 2021-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ bị thiếu nước.

英語

we can get dehydrated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy bị thiếu hồng cầu lưỡi liềm.

英語

he's got sickle cell anemia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hai chiếc xuồng bị thiếu!

英語

there are two boats missing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang bị thiếu lương thực.

英語

we are short of food.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình bị thiếu ít đạn, bột và chút muối.

英語

we're shy some cartridges, flour and a mite of salt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ duy nhất bị thiếu chính là các bạn.

英語

the exosuit jacket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-bị thiếu thứ gì đấy. -cậu là ai?

英語

- who is this dickhead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta bị thiếu một người ở đây rồi.

英語

we're a man down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị sinh non vài tháng và bị thiếu ô xy

英語

i was several weeks premature, and there was talk of oxygen deprivation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,503,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK