プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bị thiếu nước
do you have fresh water?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bị thiếu à?
- missing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một điểm bị thiếu.
missed spot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị thiếu ngọt trầm trọng
damn fine
最終更新: 2021-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ bị thiếu nước.
we can get dehydrated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy bị thiếu hồng cầu lưỡi liềm.
he's got sickle cell anemia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có hai chiếc xuồng bị thiếu!
there are two boats missing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang bị thiếu lương thực.
we are short of food.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình bị thiếu ít đạn, bột và chút muối.
we're shy some cartridges, flour and a mite of salt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ duy nhất bị thiếu chính là các bạn.
the exosuit jacket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bị thiếu thứ gì đấy. -cậu là ai?
- who is this dickhead!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta bị thiếu một người ở đây rồi.
we're a man down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bị sinh non vài tháng và bị thiếu ô xy
i was several weeks premature, and there was talk of oxygen deprivation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: