検索ワード: văn phòng bằng sáng chế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

văn phòng bằng sáng chế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

văn phòng bằng sáng chế và nhấn mác hoa kỳ

英語

u.s. patent and trademark office (uspto)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

văn phòng

英語

haven't you slept yet?

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng.

英語

the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọn sạch văn phòng trước sáng mai.

英語

have your office cleared out by the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng chế

英語

inventive

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bẢn quyỀn, bẰng sÁng chẾ

英語

copyright

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản quyền‚ bằng sáng chế

英語

copyright

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu có 400 bằng sáng chế sao?

英語

tat means u have 400 patents in ur name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?

英語

can you come to the office by train?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ sở dữ liệu bằng sáng chế hoa kỳquery

英語

u. s. patent database

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các cấu trúc phần tử đã được cấp bằng sáng chế.

英語

the molecular structure's been patented.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, nó chỉ kết nối được đến văn phòng bằng 1 đoạn dây thật dài thôi.

英語

no. it's just connected to the office by a really long piece of string.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và hoàn thiện bằng sáng chế ứng dụng ionizer cận âm, và cố gắng sửa lỗi--

英語

and finalizing the subsonic ionizer patent application, and i'm trying to debug the sequential--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan cấp bằng sáng chế giúp anh gọt sắc tâm trí của mình bằng cách kiểm tra các bằng sáng chế.

英語

the patent office helped him sharpen his mind by examining these patents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta bảo tôi rằng anh ta là một nhà nghiên cứu đối địch, rằng họ muốn bằng sáng chế trước.

英語

he told me he was from a rival lab, that they wanted the patent first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chà, anh ấy nhất định sẽ cấp cho tôi bằng sáng chế "ăn cắp ti-vi" mang tên bill masters.

英語

well, he would definitely give me the patented bill masters stare for filching a tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,644,575 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK