検索ワード: văn phòng hội đồng quản trị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

văn phòng hội đồng quản trị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hội đồng quản trị

英語

board of directors

最終更新: 2015-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn phòng quốc hội

英語

affiliated units

最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi và hội đồng quản trị.

英語

mainly the board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng

英語

haven't you slept yet?

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng.

英語

the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họp hội đồng quản trị sao?

英語

this was a board of directors meeting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn hội đồng quản trị thì sao?

英語

what about the board?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- văn phòng quản lý cảng đây.

英語

- harbor master's office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là chủ tịch hội đồng quản trị.

英語

well, i'm chairman of the board of directors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng phòng hành chính quản trị

英語

administration department

最終更新: 2024-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghế tốt hơn căn phòng hội đồng nhỏ.

英語

better chairs than the old small council chamber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp cậu ở phòng hội Đồng. Đi thôi.

英語

- i'll meet you at council hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội đồng quản trị đã đứng về phía anh ta.

英語

the board of directors sided with him.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không phải chủ tịch hội đồng quản trị.

英語

- i'm not a ceo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tham dự cuộc họp hội đồng quản trị và cổ đông.

英語

attending board meetings and stockholder briefings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ báo cáo tôi với hội đồng quản trị à?

英語

you're gonna report me to the board?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú của suresh là thành viên hội đồng quản trị.

英語

suresh's uncle is the school's founder trustee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuck, vào phòng hội Đồng và chặn các cửa lại.

英語

chuck, go to the council hall and start barricading the doors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội đồng quản trị cho rằng chúng tôi nên xử anh luôn.

英語

you know, frank, my board, they thought we should take you out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biên bản họp của hội đồng quản trị/ hội đồng thành viên

英語

the minutes of the board meeting

最終更新: 2020-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,030,645,712 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK