人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
văn phòng quốc hội
affiliated units
最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi và hội đồng quản trị.
mainly the board.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng
haven't you slept yet?
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng.
the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họp hội đồng quản trị sao?
this was a board of directors meeting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn hội đồng quản trị thì sao?
what about the board?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- văn phòng quản lý cảng đây.
- harbor master's office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là chủ tịch hội đồng quản trị.
well, i'm chairman of the board of directors.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng phòng hành chính quản trị
administration department
最終更新: 2024-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ghế tốt hơn căn phòng hội đồng nhỏ.
better chairs than the old small council chamber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp cậu ở phòng hội Đồng. Đi thôi.
- i'll meet you at council hall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng quản trị đã đứng về phía anh ta.
the board of directors sided with him.
最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không phải chủ tịch hội đồng quản trị.
- i'm not a ceo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tham dự cuộc họp hội đồng quản trị và cổ đông.
attending board meetings and stockholder briefings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ báo cáo tôi với hội đồng quản trị à?
you're gonna report me to the board?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú của suresh là thành viên hội đồng quản trị.
suresh's uncle is the school's founder trustee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuck, vào phòng hội Đồng và chặn các cửa lại.
chuck, go to the council hall and start barricading the doors.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng quản trị cho rằng chúng tôi nên xử anh luôn.
you know, frank, my board, they thought we should take you out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản họp của hội đồng quản trị/ hội đồng thành viên
the minutes of the board meeting
最終更新: 2020-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照: