プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải đi giải tỏa nỗi buồn.
well, i got to go see a man about a horse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhìn nó đi nỗi buồn dấy lên
i watch her go
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là nỗi buồn.
it is a sadness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải tỏa "nỗi buồn".
taking a piss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có phải anh uống để quên đi nỗi buồn?
do you drink to drown your sorrows?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ che giấu nỗi buồn.
they hide their grief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nỗi buồn chỉ còn 50%!
50% less sadness !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"sẽ làm vơi đi nỗi đau từ mất mát của bà
"'may assuage the anguish of your bereavement
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
siri, này, nỗi buồn là gì?
siri, hey, what is sadness?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô cần điều khiển nỗi buồn.
you need to pull yourself together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
" cốc nước đã vơi đi một nửa"
"that glass is half empty."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nỗi buồn vô tận của người hoạ sĩ
the artist's endless sadness
最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:
nhưng nỗi buồn không đè nặng tôi.
but the sadness didn't press on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai nói con đang xua tan nỗi buồn chứ?
who says i'm channeling grief?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"dịu êm làm sao nỗi buồn chia tay."
"parting is such sweet sorrow."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi đã kiệt sức, tôi không đi nỗi nữa.
i was so spent, i could hardly move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ có nguy hiểm nếu hắn bắt đầu giấu nỗi buồn.
there will be danger if he begins to hide the sadness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thu mua nỗi buồn và bán niềm vui cho mọi người
the one who gives joy to people.
最終更新: 2022-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bông có đôi mắt chứa đựng nỗi buồn của cả thế giới.
one has eyes that contain the sadness of the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ dìm sâu nỗi buồn của cô ở nơi khác.
we'll drown your sorrows elsewhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: