プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vượt quá giới hạn của bản thân
go beyond my limits
最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
vượt qua giới hạn của bản thân
exceed your limits
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vượt quá giới hạn?
- that's crossing the line?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng vượt quá giới hạn
最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
thử giới hạn bản thân.
testing boundaries.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày vượt quá giới hạn rồi đó
you crossed a little line there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vượt quá giới hạn rồi đấy.
you over-reach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao lại giới hạn bản thân?
or why limit yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó quá giới hạn.
it would be far too limiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi đã vượt quá giới hạn rồi.
you press beyond position!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ anh ta vượt quá giới hạn rồi!
now he's crossed the line!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị của bản thân
to train oneself
最終更新: 2024-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
đừng đi quá giới hạn.
don't go overboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã vượt quá giới hạn, anh bạn ạ.
you crossed a line, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số tiền phân bổ vượt quá giới hạn cho phép
invalid amount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh đã đi quá xa giới hạn của mình rồi.
you are very far out of your depth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã đi quá giới hạn.
i was out of line.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi quá giới hạn luôn sao?
is anything off-limits here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tớ đã đi quá giới hạn.
i'm way over the limit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã đi quá giới hạn!
- you are over the line!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: