検索ワード: vạt góc giao lộ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vạt góc giao lộ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giao lộ đây rồi.

英語

all right, there's the crossroads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đậu ngay giao lộ.

英語

- smack on the crossing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

góc giao lộ của mayfield và lawrence.

英語

corner of mayfield and lawrence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao lộ 53 và 10.

英語

- uh... 53rd and 10th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao lộ phố 51 và 9.

英語

51st and 9th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhốt chúng ở giao lộ.

英語

-box them in at that intersection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là điểm giao lộ của terry.

英語

it"s terry"s intersection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

góc giao nhau đại lộ 54 và 3 ấy rất là nhộn nhịp.

英語

the corner i run on 54th and 3rd avenue? it hums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang ở giao lộ ba nông trại.

英語

they're at the intersection of the three farms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao lộ chính ra cảng, buổi tối.

英語

tolo harbour highway, night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao lộ king và willow ngay bây giờ.

英語

king willow now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, ở giao lộ số 6, Đại tá.

英語

no, at intersection 6, colonel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

eddie, đến giao lộ tiếp theo thì rẽ trái.

英語

eddie,atthenextintersection, turn left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần cậu đến giao lộ nhanh nhất có thể.

英語

we need you to the crossroads fast as you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang ở giao lộ đường main và đường số 3.

英語

- i'm at 3rd and main.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiet, o'conner đang ở gần giao lộ 6th và state.

英語

kiet, o'conner's on foot somewhere between sixth and state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một quán rượu gần giao lộ của đường công lý và đại lộ lê lợi.

英語

a pub near the junction of cong ly road and le loi avenue.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi cậu băng qua giao lộ đầu hướng về phía bắc,hãy gọi cho tôi.

英語

when you pass the first toll on the road going north, call me, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiểu đoàn cần cậu bảo vệ giao lộ ở đây, trong phạm vi trên bản đồ này.

英語

battalion needs you to guard these crossroads here in this grid on the overlay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi, hai giao lộ nữa về bên phải chúng ta... sẽ dẫn đến phòng thao tác.

英語

all right, two more cross secti ons down on our right... will lead through to operations .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,353,670 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK