プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vải nhung
circular fabric hose fabric
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
vải nhung cắt
high-pile fabric
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
nhung
i want to push it into your mouth for a moment
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:
pú nhung
pu nhung
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhung mà...
so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vải nhung (sợi) bông
cut-pile fabric velour beaded velvet common velvet cut velvet
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
cào lông nhung
napping raising
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhung th? thôi.
it's just that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(có) lông nhung
villose
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
lông nhung ngang
weft pile
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
như nhung... như lụa...
like velvet... like silk...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng cột đầu bằng một tấm vải nhung đỏ.
he bound his head in a red velvet cloth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màng nhung, lớp nhung
velvet
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
vải nhung do hendley chôm. phải chi chúng ta có nhiều hơn.
corduroy scrounged by hendley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: