検索ワード: vấn đề nan giải (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vấn đề nan giải

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là vấn đề nan giải.

英語

it's a slippery slope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ấn đề nan giải

英語

dilemma

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vấn đề chính nan giải

英語

bridget: hmm. major dilemma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông là một vấn đề nan giải.

英語

you're a difficult problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nan giải

英語

puzzles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vấn đề được giải quyết.

英語

it's a perfect fit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề đã giải quyết?

英語

case solved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nan giải.

英語

really hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề đã được giải quyết.

英語

all my problems are solved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-vấn đề đã được giải quyết.

英語

problemo solved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

steel mountain, vấn đề nan giải của các hackers.

英語

steel mountain. the hacker's dilemma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy biết cách giải quyết mọi vấn đề nan giải nhất.

英語

he knew how to solve the most difficult problems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải quyết vấn đề

英語

punishment

最終更新: 2020-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải quyết vấn đề.

英語

problem solver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải quyết vấn đề?

英語

solve the problem?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải quyết vấn đề nào

英語

yeah, working the problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã giải quyết xong vấn đề.

英語

problem solved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tôi nên đặt cho anh 1 cái tên, nhưng đó là vấn đề nan giải.

英語

that's lame. maybe i should give you a name, but that's a slippery slope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải quyết các vấn đề trục trặc

英語

troubleshooting

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 12
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác. giải quyết các vấn đề

英語

• store this guide safely so that you can use it in the future.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,949,080 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK