プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó là vấn đề nan giải.
it's a slippery slope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ấn đề nan giải
dilemma
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
vấn đề chính nan giải là
bridget: hmm. major dilemma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông là một vấn đề nan giải.
you're a difficult problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nan giải
puzzles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
vấn đề được giải quyết.
it's a perfect fit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vấn đề đã giải quyết?
case solved?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất nan giải.
really hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vấn đề đã được giải quyết.
all my problems are solved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-vấn đề đã được giải quyết.
problemo solved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
steel mountain, vấn đề nan giải của các hackers.
steel mountain. the hacker's dilemma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ấy biết cách giải quyết mọi vấn đề nan giải nhất.
he knew how to solve the most difficult problems.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải quyết vấn đề
punishment
最終更新: 2020-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải quyết vấn đề.
problem solver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải quyết vấn đề?
solve the problem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải quyết vấn đề nào
yeah, working the problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã giải quyết xong vấn đề.
problem solved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ tôi nên đặt cho anh 1 cái tên, nhưng đó là vấn đề nan giải.
that's lame. maybe i should give you a name, but that's a slippery slope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải quyết các vấn đề trục trặc
troubleshooting
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 12
品質:
参照:
khác. giải quyết các vấn đề
• store this guide safely so that you can use it in the future.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照: