検索ワード: vấn nạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vấn nạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khốn nạn

英語

bastard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

khốn nạn.

英語

son of a bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

khốn nạn!

英語

fuck. fuck! fuck!

最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khốn nạn.

英語

- fuck it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tai nạn"?

英語

"accidentally"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thiên tử hành vi bất khả vấn nạn

英語

the king can do no wrong

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn nạn kẹt xe giờ đây đã trở thành mối quan tâm chung của toàn xã hộ.

英語

traffic jam is now becoming the common concern of the whole society.

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ khốn nạn... vấn đề của em là cái quái gì thế hả?

英語

come on, vit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại, đội do tôi quản lý đang tập trung vào ma túy đá... và thật không may, nó đang trở thành vấn nạn trên cả nước.

英語

now, the group that i supervise focuses on methamphetamine which is a growing problem in the country, unfortunately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đến philippines với những người tị nạn. Đó là một vấn đề lớn.

英語

as we approached the philippines with our refugees, there was a big problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những vấn đề xung quanh vấn nạn hô-li-gan, tham nhũng và công nhân đình công sẽ là bài toán đau đầu cho nước chủ nhà.

英語

questions over hooliganism, corruption allegations and claims workers have been abused provide a complex background to the eight-team event.

最終更新: 2017-06-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- nhưng, tớ nghĩ sau tai nạn đó... - không vấn đề gì.

英語

well, i thought that after the accident...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc bầu cử được tổ chức vào năm 1876 được cho là gây nhiều tranh cãi nhất khi có dính dáng đến vấn nạn bỏ phiếu bất hợp pháp và tình trạng gian lận trong hệ thống bỏ phiếu kín, diễn ra chủ yếu ở nhiều bang phía nam nước mỹ.

英語

the election of 1876 was marred by illegal voting and ballot fraud, especially in many of the southern states.

最終更新: 2017-07-11
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,776,194,846 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK