プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh vẫn chưa xong việc.
i'm not done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vẫn chưa xong.
it idn't finidhed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vẫn chưa xong.
you ain't finished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vẫn chưa xong sao?
not ready yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vẫn chưa xong mà.
- i'm not done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa xong.
not quite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa xong
- it's not ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vẫn còn chưa xong.
- i'm not finished yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khoan, vẫn chưa xong.
fine. - accepted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản đánh máy vẫn chưa xong.
the typing still isn't finished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, vẫn chưa xong đâu.
- no. we're not finished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em làm vẫn chưa xong mà.
- i'm not even done yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa xong đâu.
it's not over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xong chưa? xong
[ flatline ] all clear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện này vẫn chưa xong đâu.
i will be back. i will be back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khoan, kịch bản vẫn chưa xong...
wait, the dialogue is not over...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao, công việc vẫn chưa xong, hả?
well, work's not done yet, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn xong việc chưa
i just got home
最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn chưa xong chuyện.
we are not finished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em xong việc chưa?
are you close?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: