プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
và anh vẫn còn nhớ những lời mẹ nói.
and i still remember what she said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em vẫn chưa nhớ gì về những chuyện này?
so you don't remember any of this yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vẫn nhớ.
you remembered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vẫn còn nhớ.
- you know what, i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn nhớ rõ phát minh đầu tiên của mình
i still remember my first invention: the humble food bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vẫn không nhớ là mình bị đập đầu à?
still don't remember hitting your head?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn nhớ lần đầu tiên cô kiểm tra cho tôi đấy.
you know, i still remember the first time you examined me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thần vẫn còn nhớ lần đầu tiên ned... đưa thần tới đây.
i remember how scared i was when ned brought me up here for the first time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vẫn y vậy.
nothing has.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến giờ mà cậu vẫn y chang như lúc bé, nhớ không?
you know, you haven't changed since we were little kids, you know that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ y như lần đầu của mày, nhớ không?
just like it was your first time, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: