検索ワード: vẫn nhớ những ngày đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vẫn nhớ những ngày đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

và anh vẫn còn nhớ những lời mẹ nói.

英語

and i still remember what she said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vẫn chưa nhớ gì về những chuyện này?

英語

so you don't remember any of this yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vẫn nhớ.

英語

you remembered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vẫn còn nhớ.

英語

- you know what, i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn nhớ rõ phát minh đầu tiên của mình

英語

i still remember my first invention: the humble food bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn không nhớ là mình bị đập đầu à?

英語

still don't remember hitting your head?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn nhớ lần đầu tiên cô kiểm tra cho tôi đấy.

英語

you know, i still remember the first time you examined me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần vẫn còn nhớ lần đầu tiên ned... đưa thần tới đây.

英語

i remember how scared i was when ned brought me up here for the first time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn y vậy.

英語

nothing has.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến giờ mà cậu vẫn y chang như lúc bé, nhớ không?

英語

you know, you haven't changed since we were little kids, you know that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ y như lần đầu của mày, nhớ không?

英語

just like it was your first time, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,036,591,677 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK