人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
vận động viên thể hình
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
vận động viên
athlete
最終更新: 2015-05-31 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
tay vận động viên.
the athlete.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- cô là vận động viên thể dục?
- so you're a gymnast?
vận động viên bơi lội
nadadores
最終更新: 1970-01-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
động viên
consolatio
最終更新: 2023-05-11 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bông giống như vận động viên thể dục.
one looks like a gymnast.
thể hình?
gym?
cháu là một vận động viên.
i'm an athlete.
- cô đã từng là vận động viên thể dục?
- you're a gymnast?
là vận động viên đua thuyền
he was a rower.
con là một vận động viên đấy.
you're an athlete.
ai là vận động viên olympic?
who is the olympic athlete?
anh là một vận động viên bẩm sinh
he's a natural athlete.
con muốn được làm 1 vận động viên.
i'd prefer to be an athlete.
gã này chắc là một vận động viên?
this guy must be quite the athlete, huh?
cô ấy lấy vận động viên bóng rổ ấy
she used to be married to a yankee.
cô được đặt tên nadia theo vận động viên thể dục à?
so did they name you nadia after the gymnast?
charlie karnes... vận động viên đua xe.
charlie karnes -- race-car driver.
- cô đã trở thành một vận động viên?
- you wanted to be a gymnast.
bố có nghĩ con là vận động viên không?
do you think i'm an athlete?