検索ワード: vận động viên thể hình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vận động viên thể hình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vận động viên

英語

athlete

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tay vận động viên.

英語

the athlete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cô là vận động viên thể dục?

英語

- so you're a gymnast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vận động viên bơi lội

英語

nadadores

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

động viên

英語

consolatio

最終更新: 2023-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bông giống như vận động viên thể dục.

英語

one looks like a gymnast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thể hình?

英語

gym?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu là một vận động viên.

英語

i'm an athlete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cô đã từng là vận động viên thể dục?

英語

- you're a gymnast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vận động viên đua thuyền

英語

he was a rower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con là một vận động viên đấy.

英語

you're an athlete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai là vận động viên olympic?

英語

who is the olympic athlete?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một vận động viên bẩm sinh

英語

he's a natural athlete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con muốn được làm 1 vận động viên.

英語

i'd prefer to be an athlete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gã này chắc là một vận động viên?

英語

this guy must be quite the athlete, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy lấy vận động viên bóng rổ ấy

英語

she used to be married to a yankee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô được đặt tên nadia theo vận động viên thể dục à?

英語

so did they name you nadia after the gymnast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

charlie karnes... vận động viên đua xe.

英語

charlie karnes -- race-car driver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cô đã trở thành một vận động viên?

英語

- you wanted to be a gymnast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố có nghĩ con là vận động viên không?

英語

do you think i'm an athlete?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,419,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK