検索ワード: vật liệu cách nhiệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vật liệu cách nhiệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vật liệu cách điện.

英語

electrical insulating material

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự phân cấp vật liệu cách điện theo nhiệt độ

英語

temperature classification

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bê tông cách nhiệt

英語

insulating concrete

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vật liệu

英語

material

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vật liệu.

英語

matter

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vật liệu thô

英語

raw material

最終更新: 2014-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên vật liệu:

英語

material:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vật liệu gì?

英語

-tin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em thích mấy lớp cách nhiệt.

英語

i love insulation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vật liệu composite

英語

composite material

最終更新: 2015-05-04
使用頻度: 18
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vật liệu khác biệt.

英語

different materials.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mô tả vật liệu:

英語

description:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viện nghiên cứu cách nhiệt e.v.

英語

e.v. institute of heat insulation

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là kính cách nhiệt cho bê tông.

英語

it cuts through concrete and metal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi lớp gỗ đều có 6 lớp cách nhiệt.

英語

turned that into six lineal feet of floor-to-ceiling insulation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chất lượng vật liệu.

英語

quality stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dữ liệu cách đây khá lâu.

英語

the archives go back quite far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vật liệu cách điện trong tường đã bảo quản cô ta thật đẹp.

英語

the insulation in the wall preserved her beautifully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

*) các giá trị mật độ khối đưa ra dựa trên chất liệu cách nhiệt của mẫu thử ở trạng thái thiết kế không có lớp phủ.

英語

*) values of bulk density depends on the insulated material of a sample under no-coat design condition.

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,654,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK