プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vậy anh ngủ đi.
you'd better get some sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ngủ lại đi.
go back to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngủ đi
sleep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
ngủ đi.
go to sleep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
ngủ đi!
rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy anh sẽ ngủ ngon.
-so you get a good sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngủ đi!
bed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi ngủ đi
haven't you been to be
最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ đi.
go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh ngủ hả?
are you asleep ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ngủ ngon.
night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ đi. hẹn gặp anh sau.
you should get some sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ rồi à
are you sleeping
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ một mình.
i slept alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ anh ngủ đi, alex. - Được rồi.
i'm gonna put you to sleep now, alex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ chưa, john?
are you asleep, gianni?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu anh ngủ, phải.
- if you sleep, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sao vậy? ngủ đi, ngủ thêm đi!
come on, go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đùng vậy,switowski,đọc sách và ngủ đi
you are, switowski. just finish your coloring book and go back to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ không ngon.
i'm not sleeping very well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: