検索ワード: vậy bạn có sài whatsapp hay viber không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vậy bạn có sài whatsapp hay viber không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- vậy, anh có hay không?

英語

so do you or don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thích tôi hay không

英語

to do

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy cậu tức giận, có hay không?

英語

- so are you upset? yes or fucking no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy cô có muốn công việc hay không?

英語

- so, you want the job or what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể lấy số whatsapp của bạn không

英語

you are looking sexy, can you give me a chance to satisfy you

最終更新: 2019-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có tin như vậy không

英語

do you believe that

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy, chị có ngủ với ổng hay là không?

英語

- well, did you screw him or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy cô giúp tôi hay không?

英語

so will you assist me or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy có gì hay ho lắm về las vegas không?

英語

what's so interesting about las vegas anyway?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy tôi có hay không có quyền lựa chọn làm việc?

英語

are you asking me if i'm interested or reminding me i have no choice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy không hay.

英語

it's no good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy anh có bạn trai. - không.

英語

- so you've got a boyfriend, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hay không có tôi thì cũng vậy thôi.

英語

to you i'm just another pretty face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn tạo thư mục %s không?

英語

do you want the directory %s to be created ?

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn sử dụng whatsapp baby

英語

see

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có định đánh nhau hay không vậy?

英語

are we gonna fight or what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy nghe không hay sao?

英語

doesn't it sound good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhưng không rành whatsapp

英語

i am divorced

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viber

英語

viber

最終更新: 2014-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- okay, như vậy không hay rồi.

英語

- okay, this is not good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,025,462,229 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK