検索ワード: vậy thì vui quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vậy thì vui quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy thì hay quá,

英語

that would be fascinating, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì hay quá !

英語

what a fantastic idea!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy thì hay quá.

英語

- that's so sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì ...

英語

so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

-vậy thì

英語

- so just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy thì nhiều quá.

英語

- that is too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu được vậy thì quá tốt

英語

bạn làm nghề gì

最終更新: 2022-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng vậy thì phí quá.

英語

but it's such a waste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jeez, vậy thì ghê rợn quá.

英語

jeez, i just don't like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như vậy thì dễ dàng quá.

英語

that's the easy way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy thì cao quá, nhưng...

英語

- that's a bit too much, but, uh... valentin:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì hay quá, cám ơn bạn

英語

that's much better, thank you

最終更新: 2015-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì hay quá, cám ơn anh.

英語

that's much better, thank you.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng vậy thì dễ sợ quá.

英語

-but that's dreadful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như vậy thì khủng khiếp quá...

英語

that would have been awful .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như vậy thì có tệ quá không?

英語

is that so awful?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy thì đừng nói chuyện lớn quá.

英語

-then don't talk so loud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao cô vui quá vậy?

英語

why are you so happy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có gì vui quá vậy?

英語

- now, what's so funny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ôi! Đau quá. - vậy thì la lên.

英語

that hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,843,755 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK