プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người
people
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 4
品質:
người ...
who...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...người .
...my sidekick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- người...
-the first...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"người"?
"one"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
người giống người
look familiar
最終更新: 2021-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nói vắn tắt.
let's make this brief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vắn tắt thôi nhé?
talk fast, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng có vắn-xin.
but there is a vaccine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nói vắn tắt thôi.
i will be brief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau đây là những tin vắn.
here's a little news flash comin' your way right now. we can't afford the teletype.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ mì vắn thắn bánh ở yuen long
i miss wonton noodles and yuen long cakes
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó đơn thuần chỉ là một cách nói vắn tắt rằng con vẫn còn trẻ để bắt chước cách cư xử của những người lớn hơn con.
it's merely a short way of saying you're still young enough to pattern your behaviour after people older than you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này chú trọng vào điểm vắn xoán.
this focuses on the reverse joint principle
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: