検索ワード: vắn người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vắn người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người

英語

people

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

người ...

英語

who...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...người .

英語

...my sidekick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người...

英語

-the first...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"người"?

英語

"one"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mã người

英語

personid

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người mua.

英語

buyer:

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~người nhận

英語

addr~essee

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vắn tắt

英語

tabloid

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tin vắn.

英語

we have this breaking story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vắn tắt mỹ

英語

us tabloid

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người giống người

英語

look familiar

最終更新: 2021-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói vắn tắt.

英語

let's make this brief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vắn tắt thôi nhé?

英語

talk fast, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng có vắn-xin.

英語

but there is a vaccine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói vắn tắt thôi.

英語

i will be brief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đây là những tin vắn.

英語

here's a little news flash comin' your way right now. we can't afford the teletype.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ mì vắn thắn bánh ở yuen long

英語

i miss wonton noodles and yuen long cakes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó đơn thuần chỉ là một cách nói vắn tắt rằng con vẫn còn trẻ để bắt chước cách cư xử của những người lớn hơn con.

英語

it's merely a short way of saying you're still young enough to pattern your behaviour after people older than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này chú trọng vào điểm vắn xoán.

英語

this focuses on the reverse joint principle

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,738,054 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK