人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
vằn
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
vằn thắn
wonton
最終更新: 2015-03-01 使用頻度: 10 品質: 参照: Wikipedia
ngưa vằn?
zebra?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
-và vằn.
- and dark stripes!
cá ngựa vằn
zebra fish
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
có ngựa vằn.
zebra crossing.
không vằn?
no stripes? mm-hmm.
- ta như ngựa vằn.
- we are like a zebra.
linh dương vằn kudu
kudu
最終更新: 2014-04-24 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
giữ lấy vằn đi nhé.
keeps my stripes.
1 con ngựa vằn đẹp !
a fine zebra!
- tới đàn ngựa vằn đấy.
get behind me.
- không có vằn à?
- no stripes?
cháu tới đây để lấy vằn.
i'm here to get my stripes.
chạy nhanh lắm, ngựa vằn.
you put up a good fight.
anh ấy đã rửa sạch vằn rồi.
he washed his stripes off.
chụp ảnh... không cần ngựa vằn.
take pictures... not zebras!
- ta không như cặp ngựa vằn.
- we're not like a zebra.
anh sẽ băm vằn thằng khốn đó.
i'll kill that fucking piece of shit.
thằng bé không có vằn sao?
he has no stripes?
cháu chẳng thấy con ngựa vằn nào cả.
i don't see any zebras.