プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con vẹt nhà tôi
my parrot
最終更新: 2022-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
sốt vẹt, sốt chim
ornithosis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
còn chú vẹt này?
what about the parrot, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(con vẹt): canavaro.
canavaro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mụ già cưới con vẹt.
the old woman marries the parrot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con vẹt của cha anh
my father's parrot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ê, vẹt, đến giờ rồi.
hey, bird. it's show time!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể là virus vẹt.
could be psittacosis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vẹt gì mà đẹp quá!
was für ein schöner papagei!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con vẹt của cô allison.
- miss allison's parakeet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ miệng của một con vẹt
this child is getting wildly out of wing
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vẹt của anh mới chết hôm nay.
my parakeet died today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô muốn đổi cái gì lấy con vẹt?
what do you want for the parrot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ! họ có cũi dành cho vẹt đâu.
mum, they don't have candles for parrots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: