人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mục đích của anh.
your intentions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục đích của anh?
your cause?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục đích của tôi là máu.
my purpose is blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục đích của chuyếm du lịch
how long are you going to stay here?
最終更新: 2020-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỤc ĐÍch:
objective:
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết được mục đích của nó chưa?
got a bead on her yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mục đích luận
teleonomy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
có mục đích.
on purpose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mục đích chuyến đi của bạn là gì
what's the purpose of your travel
最終更新: 2017-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
mục đích của ngươi, phải không?
that was your goal, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mục đích ư?
the point?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ý em là, mục đích của em là gì?
i mean, what is the point?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuê công ty chuyên về lĩnh vực pr
hire pr firm
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
pr.
pr.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 3
品質:
参照:
pr close
Đóng các phiếu nhu cầu
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
copq/pr:
copq/pr:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 4
品質:
参照:
q'ty (pr.
sl (kỳ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: